ĐẶC TÍNH SẢN PHẨM
1. Đèn dowlight Philips bao gồm 1 bóng đèn compact, 1 chóa bằng kim loại có độ phản quang, đuôi đèn E27.
2. Đèn downlight âm trần không kính Philips gồm có model sản phẩm: 66661, 66662, 66663, 66664.
3. Sản phẩm sử dụng tốt trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm không khí thấp, phù hợp với không gian chiếu sáng trong nhà.
4. Đường kính khoét lỗ từ 85mm – 130mm, công suất hoạt động tối thiểu 11W, tối đa 18W, sử dụng điện áp trong dải từ 220V – 240V, tần số dòng điện xoay chiều 50 – 60Hz.
ƯU ĐIỂM SẢN PHẨM
1. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt nhờ có đuôi đèn E27 và trọng lượng nhẹ.
2. Chóa đèn làm bằng vật liệu cách điện tốt và lớp bảo vệ bên ngoài chắc chắn đảm bảo thời gian đèn hoạt động dài lâu.
3. Độ phản quang giữa chóa đèn và bóng tốt tạo được độ sáng vừa mắt, không gây chói cho người sử dụng.
4. Sử dụng bóng đèn compact để chiếu sáng giúp người sử dụng an tâm hơn vì tuổi thọ và thời gian hoạt động của bóng cao, người dùng không cần dành nhiều thời gian để thay lắp bóng và tiêu tốn một lượng tiền để mua bóng mới.
5. Có thiết ké tinh xảo, đẹp mắt phù hợp cho không gian chiếu sáng trong siêu thị, cửa hàng, nhà ở cao cấp, căn phòng làm việc…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mã sản phẩm: PHILIPS 66661
| Thông số quang | Thông số hình học |
Điện áp (V) | Giá (VND) | Đường kính khoét lỗ (mm) | Nhiệt độ (độ C) | Độ ẩm (%) | Trọng lượng (Kg) | Màu viềng | Đường kính (mm) | Chiều dài đèn (mm) | Đầu đèn |
220V | 46.000 | 85 (+2; -1mm) | 30 | 45-80 | 0.170 | Trắng | 90 | 10 | E27 |
Mã sản phẩm: PHILIPS 66662
| Thông số quang | Thông số hình học |
Điện áp (V) | Giá (VND) | Đường kính khoét lỗ (mm) | Nhiệt độ (độ C) | Độ ẩm (%) | Trọng lượng (Kg) | Màu viềng | Đường kính (mm) | Chiều dài đèn (mm) | Đầu đèn |
220V | 56.100 | 90 (+2; -1mm) | 30 | 45-80 | 0.250 | Trắng | 95 | 10.7 | E27 |
Mã sản phẩm: PHILIPS 66663
| Thông số quang | Thông số hình học |
Điện áp (V) | Giá (VND) | Đường kính khoét lỗ (mm) | Nhiệt độ (độ C) | Độ ẩm (%) | Trọng lượng (Kg) | Màu viềng | Đường kính (mm) | Chiều dài đèn (mm) | Đầu đèn |
220V | 62.400 | 100 (+2; -1mm) | 30 | 45-80 | 0.260 | Trắng | 105 | 12 | E27 |
Mã sản phẩm: PHILIPS 66664
| Thông số quang | Thông số hình học |
Điện áp (V) | Giá (VND) | Đường kính khoét lỗ (mm) | Nhiệt độ (độ C) | Độ ẩm (%) | Trọng lượng (Kg) | Màu viềng | Đường kính (mm) | Chiều dài đèn (mm) | Đầu đèn |
220V | 78.000 | 130 (+2; -1mm) | 30 | 45-80 | 0.250 | Trắng | 135 | 14.5 | E27 |